Từ điển Thiều Chửu
癡 - si
① Ngu si. ||② Tục gọi người điên là si.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
癡 - si
Ngu đần — Mê mẩn, không biết gì — Hát nói của Nguyên Công Trứ có câu: » Càng tài tình càng ngốc càng si, cái tình là cái chi chi «.


狂癡 - cuồng si || 愚癡 - ngu si || 嗔癡 - sân si || 癡種 - si chủng || 癡定 - si định || 癡呆 - si ngai || 癡頑 - si ngoan || 癡人 - si nhân || 癡人癡福 - si nhân si phúc || 癡人說夢 - si nhân thuyết mộng || 癡而不畏虎 - si nhi bất uý hổ || 癡笑 - si tiếu || 癡情 - si tình || 癡想 - si tưởng ||